Cơ sở vật chất nhà trường UBND QUẬN HỒNG BÀNG TRƯỜNG MẦM NON SƠN CA | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc Quán Toan, ngày 30 tháng 3 năm 2018 |
THÔNG BÁO Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân | I | Tổng số phòng | 13 | | II | Loại phòng học | | | 1 | Phòng học kiên cố | 08 | 1,7m2/trẻ em | 2 | Phòng học bán kiên cố | | | 3 | Phòng học tạm | | | 4 | Phòng học nhờ | | | III | Số điểm trường | 01 | | IV | Tổng diện tích đất toàn trường (m2) | 1196 | 5,1m2/trẻ em | V | Tổng diện tích sân chơi (m2) | 365 | 1,6m2/trẻ em | VI | Tổng diện tích một số loại phòng | | | 1 | Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) | 412,8 | 1,7 m2/trẻ em | 2 | Diện tích phòng ngủ (m2) | | | 3 | Diện tích phòng vệ sinh (m2) | 50 | 0,25 m2/trẻ em | 4 | Diện tích hiên chơi (m2) | 140,2 | 0,6m2/trẻ em | 5 | Diện tích phòng giáo dục thể chất (m2) | 0 | | 6 | Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật hoặc phòng đa chức năng (m2) | 0 | | 7 | Diện tích nhà bếp và kho (m2) | 59,6 | | VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | 08 | Số bộ/nhóm (lớp) | 1 | Số thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu hiện có theo quy định | 08 | 01 | 2 | Số thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu còn thiếu so với quy định | | | VIII | Tổng số bộ đồ chơi ngoài trời | | Số bộ/ sân chơi (trường) | IX | Tổng số thiết bị điện tử - tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… ) | 12 | 8/máy /8 lớp, 4 máy phục cụ công tác quản lý, chuyên môn | X | Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác | | Số thiết bị/nhóm (lớp) | 1 | Ti vi | 5 | | 2 | Nhạc cụ (Đàn Organ, ghi ta, trống) | 2 | Đàn Organ | 3 | Máy phô tô | 2 | | 4 | Máy in | 9 | | 5 | Máy vi tính | 12 | | 4 | Đầu Video/đầu đĩa | 4 | | 5 | Đồ chơi ngoài trời | 9 | | 6 | Bàn ghế đúng quy cách | 08 lớp | |
|
No Data