CĐ 14.1 - Vần (uôm - ươm - ot - at - ăt - ât - ôt - ơt) /
Vần ăt - ât ( mặt, vật)
Vần ăt - ât ( mặt, vật)
Grade 1
Vần ăt - ât ( mặt, vật)
Bạn nên học thêm các kỹ năng sau