Hệ thống bài tập được xây dựng trên cơ sở tích hợp với việc phát triển ngôn ngữ, mở rộng vốn từ đồng nghĩa, từ Hán Việt, từ láy, từ tượng thanh, từ tượng hình… Các bài tập luôn gắn với những câu văn, đoạn văn hay… trích từ các tác phẩm văn học hoặc nhừn câu danh ngôn, thành ngữ, tục ngữ giúp phát triển khả năng diễn đạt cho học sinh. Giúp trẻ phát triển toàn diện các kỹ năng NGHE-NÓI-ĐỌC-VIẾT tiếng Việt chuẩn.
TOPIC 1.1 - Vần ia - ua - ưa; oi - ai - ôi - ơi; ui - ưi - uôi - ươi
TOPIC 2.1- Vần ay - ây - eo - ao; au - âu - iu - êu; iêu - yêu - ưu - ươu
TOPIC 3.1 - Vần en - ên - on - an; ăn - ân - ôn - ơn; in - un - iên - yên; uôn - ươn
TOPIC 4.1 - Vần ang - ăng - âng; ong - ông - eng - ung - ưng; iêng - uông - ương
TOPIC 5.1 - Vần: anh - inh - ênh; ach - êch - ich
TOPIC 6.1 - Vần am - ăm - âm - om - ôm - ơm - em - êm - im; iêm - uôm - ươm
TOPIC 7.1 - Vần: at - ăt - ât; ot - ôt - ơt; et - êt - it - ut - ưt; iêt - uôt - ươt
TOPIC 8.1 - Vần: ac - ăc -âc - oc - ôc - uc; iêc - uôc - ươc
TOPIC 9.1- Vần: ap - ăp - âp - op - ôp - ơp - ep - êp - ip; iêp -ươp
TOPIC 10.1 - Vần: oa - oe - uê; oai - oay - uân; uơ - uy - uya - uyên - uyêt - uynh - uych
TOPIC 11.1 - Vần: oan - oăn - oat - oăt; oang - oăng - uâng; oanh - oach - uât
TOPIC 1.1 - Vần ia - ua - ưa; oi - ai - ôi - ơi; ui - ưi - uôi - ươi
TOPIC 2.1- Vần ay - ây - eo - ao; au - âu - iu - êu; iêu - yêu - ưu - ươu
TOPIC 3.1 - Vần en - ên - on - an; ăn - ân - ôn - ơn; in - un - iên - yên; uôn - ươn
TOPIC 4.1 - Vần ang - ăng - âng; ong - ông - eng - ung - ưng; iêng - uông - ương
TOPIC 5.1 - Vần: anh - inh - ênh; ach - êch - ich
TOPIC 6.1 - Vần am - ăm - âm - om - ôm - ơm - em - êm - im; iêm - uôm - ươm
TOPIC 7.1 - Vần: at - ăt - ât; ot - ôt - ơt; et - êt - it - ut - ưt; iêt - uôt - ươt
TOPIC 8.1 - Vần: ac - ăc -âc - oc - ôc - uc; iêc - uôc - ươc
TOPIC 9.1- Vần: ap - ăp - âp - op - ôp - ơp - ep - êp - ip; iêp -ươp
TOPIC 10.1 - Vần: oa - oe - uê; oai - oay - uân; uơ - uy - uya - uyên - uyêt - uynh - uych
TOPIC 11.1 - Vần: oan - oăn - oat - oăt; oang - oăng - uâng; oanh - oach - uât
TOPIC 1.1 - Vần ia - ua - ưa; oi - ai - ôi - ơi; ui - ưi - uôi - ươi
TOPIC 2.1- Vần ay - ây - eo - ao; au - âu - iu - êu; iêu - yêu - ưu - ươu
TOPIC 3.1 - Vần en - ên - on - an; ăn - ân - ôn - ơn; in - un - iên - yên; uôn - ươn
TOPIC 4.1 - Vần ang - ăng - âng; ong - ông - eng - ung - ưng; iêng - uông - ương
TOPIC 5.1 - Vần: anh - inh - ênh; ach - êch - ich
TOPIC 6.1 - Vần am - ăm - âm - om - ôm - ơm - em - êm - im; iêm - uôm - ươm
TOPIC 7.1 - Vần: at - ăt - ât; ot - ôt - ơt; et - êt - it - ut - ưt; iêt - uôt - ươt
TOPIC 8.1 - Vần: ac - ăc -âc - oc - ôc - uc; iêc - uôc - ươc
TOPIC 9.1- Vần: ap - ăp - âp - op - ôp - ơp - ep - êp - ip; iêp -ươp
TOPIC 10.1 - Vần: oa - oe - uê; oai - oay - uân; uơ - uy - uya - uyên - uyêt - uynh - uych
TOPIC 11.1 - Vần: oan - oăn - oat - oăt; oang - oăng - uâng; oanh - oach - uât